Mighty 75s - Thùng lửng

Giá bán: Liên hệ

Báo giá 0943 938 105

ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải đa dụng đáp ứng mọi kỳ vọng vận tải đường bộ, Hyundai sẽ cung cấp cho bạn. Với Hyundai New Mighty 75S, bạn có thể vận chuyển hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả. Chất lượng và độ tin cậy có nghĩa là giảm thiểu chi phí và gia tăng hiệu quả cho khách hàng, bộ đôi Hyundai New Mighty 75S mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.

Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao

Bậc lên xuống thuận tiện

Mâm xe kích thước lớn

Gương chiếu hậu thiết kế với góc quan sát lớn, tăng độ an toàn

Cửa mở góc lớn, thuận tiện ra vào

Kính chỉnh điện

Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai.

VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4GA TIÊU CHUẨN

Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu

CABIN LẬT TIỆN LỢI

Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.

 

Thông số kỹ thuật ôtô

 

Nhãn hiệu :

HYUNDAI NEW MIGHTY 75S F140/PNG-TL

Số chứng nhận :

2106/VAQ09 - 01/22 - 00

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

3315

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1775

kG

- Cầu sau :

1540

kG

Tải trọng cho phép chở :

3490

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

7000

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

6480 x 2200 x 2270

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

4460 x 2050 x 515/---

mm

Khoảng cách trục :

3415

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1680/1495

mm

Số trục :

2

Công thức bánh xe :

4 x 2

Loại nhiên liệu :

Diesel

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

D4GA

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

3933       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

103 kW/ 2700 v/ph

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

7.00 - 16 /7.00 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

 

Sản phẩm khác

ĐẠI DIỆN PKD Ô TÔ TÂY ĐÔ

Hãy gọi ngay để được tư vấn chính xác và nhận được khuyến mãi nhiều nhất.

quangminhluu98@gmail.com