TỔNG THỂ XE TMT ZB5010D

Cụm đèn pha thiết kế hiện đại gồm đèn xenon bi cầu và dải led định vị ban ngày

Cầu sau có tỉ số truyền 5,375

Treo trước sau kiểu phụ thuộc, 3 là nhíp trước, 5 là nhíp sau, giảm chấn thủy lực
.jpg)
Hệ thống ben HG-E100x330; đường kính 100 mm

Khung xe chịu lực 2 lớp (6+5) (mm) chắc chắn giúp xe di chuyển ổn định trên các cung đường xấu
Động cơ Diesel 4A1-68C40 Zibo 100D được trang bị động cơ Diesel, 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
NỘI THẤT

Nội thất được trang bị hệ thống điều hòa, màn hình LCD, cổng sạc tẩu thuốc, núm mở cửa thiết kế hiện đại mạ crom

Đồng hồ trung tâm tích hợp màn hình LCD hiện đại hiển thị đầy đủ thông tin

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
ZB5010D |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4180x1650x2000 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2260x1480x310 |
Cabin |
mm |
1630x1500x1485 |
Khoảng cách trục |
mm |
2300 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
1860 |
Tải trọng |
kg |
990 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2980 |
Số chỗ ngồi |
|
2 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại động cơ |
|
4A1-68C40 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
1809 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
80×90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
50/3200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
170/1800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
|
MT78HQ-01A-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực điện |